Xổ Số Minh Ngọc™ » XSMN » Kết quả xổ số trực tiếp » Đổi Số Trúng » www.minhngoc.net.vn

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Định

Ngày: 23/11/2023
XSBDI
Giải ĐB
700957
Giải nhất
01813
Giải nhì
14214
Giải ba
97242
45660
Giải tư
82411
55523
34470
66489
36069
67093
46304
Giải năm
9733
Giải sáu
9715
4319
9182
Giải bảy
011
Giải 8
70
ChụcSốĐ.Vị
6,7204
12112,3,4,5
9
4,823
1,2,3,933
0,142
157
 60,9
5702
 82,9
1,6,893
 
Ngày: 16/11/2023
XSBDI
Giải ĐB
835628
Giải nhất
28510
Giải nhì
59635
Giải ba
08177
93481
Giải tư
75356
62304
50561
76215
67880
60398
19087
Giải năm
6506
Giải sáu
4387
8047
1648
Giải bảy
233
Giải 8
64
ChụcSốĐ.Vị
1,804,6
6,810,5
 28
333,5
0,647,8
1,356
0,561,4
4,7,8277
2,4,980,1,72
 98
 
Ngày: 09/11/2023
XSBDI
Giải ĐB
393574
Giải nhất
59677
Giải nhì
57712
Giải ba
73452
42091
Giải tư
21718
53878
68409
54187
51686
74765
67615
Giải năm
1219
Giải sáu
2616
5091
9712
Giải bảy
034
Giải 8
32
ChụcSốĐ.Vị
 09
92122,5,6,8
9
12,3,52 
 32,4
3,74 
1,652
1,865
7,874,7,8
1,786,7
0,1912
 
Ngày: 02/11/2023
XSBDI
Giải ĐB
943306
Giải nhất
79029
Giải nhì
01401
Giải ba
23694
17712
Giải tư
53638
20097
96611
14817
66097
92055
92625
Giải năm
3969
Giải sáu
0089
0229
8044
Giải bảy
007
Giải 8
75
ChụcSốĐ.Vị
 01,6,7
0,111,2,7
125,92
 38
4,944
2,5,755
069
0,1,9275
389
22,6,894,72
 
Ngày: 26/10/2023
XSBDI
Giải ĐB
266869
Giải nhất
58915
Giải nhì
53945
Giải ba
55828
96890
Giải tư
94102
02084
75395
05674
42476
11146
41595
Giải năm
8948
Giải sáu
4375
4862
3325
Giải bảy
103
Giải 8
40
ChụcSốĐ.Vị
4,902,3
 15
0,625,8
03 
7,840,5,6,8
1,2,4,7
92
5 
4,762,9
 74,5,6
2,484
690,52
 
Ngày: 19/10/2023
XSBDI
Giải ĐB
797206
Giải nhất
50920
Giải nhì
45072
Giải ba
89896
33176
Giải tư
80987
79763
72633
38287
92346
01732
16194
Giải năm
5513
Giải sáu
8305
7341
2293
Giải bảy
690
Giải 8
14
ChụcSốĐ.Vị
2,905,6
413,4
3,720
1,3,6,932,3
1,941,6
05 
0,4,7,963
8272,6
 872
 90,3,4,6
 
Ngày: 12/10/2023
XSBDI
Giải ĐB
875722
Giải nhất
06277
Giải nhì
20935
Giải ba
72167
83569
Giải tư
68741
38798
83284
42753
41829
34132
33869
Giải năm
2209
Giải sáu
8530
5843
9148
Giải bảy
588
Giải 8
48
ChụcSốĐ.Vị
309
41 
2,322,9
4,530,2,5
841,3,82
353
 67,92
6,777
42,8,984,8
0,2,6298