Xổ Số Minh Ngọc™ » XSMN » Kết quả xổ số trực tiếp » Đổi Số Trúng » www.minhngoc.net.vn

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Định

Ngày: 09/11/2023
XSBDI
Giải ĐB
393574
Giải nhất
59677
Giải nhì
57712
Giải ba
73452
42091
Giải tư
21718
53878
68409
54187
51686
74765
67615
Giải năm
1219
Giải sáu
2616
5091
9712
Giải bảy
034
Giải 8
32
ChụcSốĐ.Vị
 09
92122,5,6,8
9
12,3,52 
 32,4
3,74 
1,652
1,865
7,874,7,8
1,786,7
0,1912
 
Ngày: 02/11/2023
XSBDI
Giải ĐB
943306
Giải nhất
79029
Giải nhì
01401
Giải ba
23694
17712
Giải tư
53638
20097
96611
14817
66097
92055
92625
Giải năm
3969
Giải sáu
0089
0229
8044
Giải bảy
007
Giải 8
75
ChụcSốĐ.Vị
 01,6,7
0,111,2,7
125,92
 38
4,944
2,5,755
069
0,1,9275
389
22,6,894,72
 
Ngày: 26/10/2023
XSBDI
Giải ĐB
266869
Giải nhất
58915
Giải nhì
53945
Giải ba
55828
96890
Giải tư
94102
02084
75395
05674
42476
11146
41595
Giải năm
8948
Giải sáu
4375
4862
3325
Giải bảy
103
Giải 8
40
ChụcSốĐ.Vị
4,902,3
 15
0,625,8
03 
7,840,5,6,8
1,2,4,7
92
5 
4,762,9
 74,5,6
2,484
690,52
 
Ngày: 19/10/2023
XSBDI
Giải ĐB
797206
Giải nhất
50920
Giải nhì
45072
Giải ba
89896
33176
Giải tư
80987
79763
72633
38287
92346
01732
16194
Giải năm
5513
Giải sáu
8305
7341
2293
Giải bảy
690
Giải 8
14
ChụcSốĐ.Vị
2,905,6
413,4
3,720
1,3,6,932,3
1,941,6
05 
0,4,7,963
8272,6
 872
 90,3,4,6
 
Ngày: 12/10/2023
XSBDI
Giải ĐB
875722
Giải nhất
06277
Giải nhì
20935
Giải ba
72167
83569
Giải tư
68741
38798
83284
42753
41829
34132
33869
Giải năm
2209
Giải sáu
8530
5843
9148
Giải bảy
588
Giải 8
48
ChụcSốĐ.Vị
309
41 
2,322,9
4,530,2,5
841,3,82
353
 67,92
6,777
42,8,984,8
0,2,6298
 
Ngày: 05/10/2023
XSBDI
Giải ĐB
591234
Giải nhất
68907
Giải nhì
03387
Giải ba
74532
29387
Giải tư
16462
70830
20751
59357
08450
01784
46382
Giải năm
8924
Giải sáu
1110
8520
2337
Giải bảy
104
Giải 8
75
ChụcSốĐ.Vị
1,2,3,504,7
510
3,6,820,4
 30,2,4,7
0,2,3,84 
750,1,7
 62
0,3,5,8275
 82,4,72
 9 
 
Ngày: 28/09/2023
XSBDI
Giải ĐB
615220
Giải nhất
26212
Giải nhì
89800
Giải ba
76309
62997
Giải tư
06751
26061
96302
19717
33240
06066
52783
Giải năm
3389
Giải sáu
5273
3800
3099
Giải bảy
024
Giải 8
92
ChụcSốĐ.Vị
02,2,4002,2,9
5,612,7
0,1,920,4
7,83 
240
 51
661,6
1,973
 83,9
0,8,992,7,9