Xổ Số Minh Ngọc™ » XSMN » Kết quả xổ số trực tiếp » Đổi Số Trúng » www.minhngoc.net.vn

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Định

Ngày: 14/09/2023
XSBDI
Giải ĐB
401352
Giải nhất
07454
Giải nhì
35467
Giải ba
45328
04042
Giải tư
64004
02041
57092
15289
79997
14932
08605
Giải năm
0754
Giải sáu
0142
4173
7705
Giải bảy
930
Giải 8
37
ChụcSốĐ.Vị
304,52
41 
3,42,5,928
730,2,7
0,5241,22
0252,42
 67
3,6,973
289
892,7
 
Ngày: 07/09/2023
XSBDI
Giải ĐB
939656
Giải nhất
83849
Giải nhì
60015
Giải ba
30384
00319
Giải tư
00041
06184
97525
22273
44669
00039
40778
Giải năm
3708
Giải sáu
0299
0880
8548
Giải bảy
885
Giải 8
51
ChụcSốĐ.Vị
808
4,515,9
 25
739
8241,8,9
1,2,851,6
569
 73,8
0,4,780,42,5
1,3,4,6
9
99
 
Ngày: 31/08/2023
XSBDI
Giải ĐB
558635
Giải nhất
29452
Giải nhì
62506
Giải ba
21450
05560
Giải tư
69160
36952
40884
12049
84012
65102
94292
Giải năm
5075
Giải sáu
7746
3306
0348
Giải bảy
570
Giải 8
23
ChụcSốĐ.Vị
5,62,702,62
 12
0,1,52,923
235
846,8,9
3,750,22
02,4602
 70,5
484
492
 
Ngày: 24/08/2023
XSBDI
Giải ĐB
866553
Giải nhất
64965
Giải nhì
04652
Giải ba
64076
84056
Giải tư
91491
60024
88887
87900
76942
70958
40411
Giải năm
0596
Giải sáu
1993
4286
8382
Giải bảy
445
Giải 8
71
ChụcSốĐ.Vị
000
1,7,911
4,5,824
5,93 
242,5
4,652,3,6,8
5,7,8,965
871,6
582,6,7
 91,3,6
 
Ngày: 17/08/2023
XSBDI
Giải ĐB
205223
Giải nhất
34702
Giải nhì
73018
Giải ba
45901
27390
Giải tư
13023
22896
62528
37302
10392
07037
33479
Giải năm
9496
Giải sáu
9696
2562
5586
Giải bảy
274
Giải 8
09
ChụcSốĐ.Vị
901,22,9
018
02,6,9232,8
2237
74 
 5 
8,9362
374,9
1,286
0,790,2,63
 
Ngày: 10/08/2023
XSBDI
Giải ĐB
891159
Giải nhất
54262
Giải nhì
80869
Giải ba
28006
72502
Giải tư
08296
45501
98243
49707
75417
09409
92673
Giải năm
8408
Giải sáu
4479
4526
4013
Giải bảy
179
Giải 8
21
ChụcSốĐ.Vị
 01,2,6,7
8,9
0,213,7
0,621,6
1,4,73 
 43
 59
0,2,962,9
0,173,92
08 
0,5,6,7296
 
Ngày: 03/08/2023
XSBDI
Giải ĐB
087427
Giải nhất
30748
Giải nhì
97015
Giải ba
31278
32261
Giải tư
57212
89377
68836
80268
25645
65255
08280
Giải năm
8871
Giải sáu
9330
5489
3889
Giải bảy
870
Giải 8
98
ChụcSốĐ.Vị
3,7,80 
6,712,5
127
 30,6
 45,8
1,4,555
361,8
2,770,1,7,8
4,6,7,980,92
8298