Xổ Số Minh Ngọc™ » XSMN » Kết quả xổ số trực tiếp » Đổi Số Trúng » www.minhngoc.net.vn

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Dương

Ngày: 22/12/2023
XSBD - Loại vé: 12K51
Giải ĐB
558595
Giải nhất
91322
Giải nhì
75491
Giải ba
70492
74968
Giải tư
19843
19724
15678
86283
16791
52156
85834
Giải năm
3533
Giải sáu
0642
5643
3225
Giải bảy
392
Giải 8
71
ChụcSốĐ.Vị
 0 
7,921 
2,4,9222,4,5
3,42,833,4
2,342,32
2,956
568
 71,8
6,783
 912,22,5
 
Ngày: 15/12/2023
XSBD - Loại vé: 12K50
Giải ĐB
336737
Giải nhất
18136
Giải nhì
39938
Giải ba
10348
47427
Giải tư
35055
69916
74626
03107
99796
91359
81766
Giải năm
5879
Giải sáu
4595
2107
6589
Giải bảy
652
Giải 8
01
ChụcSốĐ.Vị
 01,72
016
526,7
 36,7,8
 48
5,952,5,9
1,2,3,6
9
66
02,2,379
3,489
5,7,895,6
 
Ngày: 08/12/2023
XSBD - Loại vé: 12K49
Giải ĐB
314708
Giải nhất
27347
Giải nhì
41978
Giải ba
40003
72932
Giải tư
69846
14385
48388
64139
20663
48158
70952
Giải năm
8287
Giải sáu
8025
2843
9390
Giải bảy
408
Giải 8
34
ChụcSốĐ.Vị
903,82
 1 
3,525
0,4,632,4,9
343,6,7
2,852,8
463
4,878
02,5,7,885,7,8
390
 
Ngày: 01/12/2023
XSBD - Loại vé: 12K48
Giải ĐB
551880
Giải nhất
57388
Giải nhì
66835
Giải ba
27300
30113
Giải tư
23524
73877
07476
60551
24894
91577
21005
Giải năm
9768
Giải sáu
0360
5972
6287
Giải bảy
442
Giải 8
27
ChụcSốĐ.Vị
0,6,800,5
513
4,724,7
135
2,942
0,351
760,8
2,72,872,6,72
6,880,7,8
 94
 
Ngày: 24/11/2023
XSBD - Loại vé: 11K47
Giải ĐB
453096
Giải nhất
30608
Giải nhì
52362
Giải ba
78920
38273
Giải tư
15156
19558
19080
87021
65743
88071
10125
Giải năm
6843
Giải sáu
4355
7356
7109
Giải bảy
473
Giải 8
71
ChụcSốĐ.Vị
2,808,9
2,721 
620,1,5
42,723 
 432
2,555,62,8
52,962
 712,32
0,580
096
 
Ngày: 17/11/2023
XSBD - Loại vé: 11K46
Giải ĐB
902049
Giải nhất
04919
Giải nhì
38281
Giải ba
01359
33290
Giải tư
21093
52911
12559
18910
42509
30222
77558
Giải năm
7911
Giải sáu
6992
5685
1486
Giải bảy
583
Giải 8
45
ChụcSốĐ.Vị
1,909
12,810,12,9
2,922
8,93 
 45,9
4,858,92
86 
 7 
581,3,5,6
0,1,4,5290,2,3
 
Ngày: 10/11/2023
XSBD - Loại vé: 11K45
Giải ĐB
995566
Giải nhất
30276
Giải nhì
38028
Giải ba
86710
35019
Giải tư
57353
85264
38479
72567
47470
99543
02232
Giải năm
3302
Giải sáu
7213
3172
9075
Giải bảy
520
Giải 8
71
ChụcSốĐ.Vị
1,2,702
710,3,9
0,3,720,8
1,4,532
643
753
6,764,6,7
670,1,2,5
6,9
28 
1,79