|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Trung
Thống kê dãy số 96 Miền Trung đài(1-2) từ ngày:
01/04/2024 -
01/05/2024
Đắk Lắk 30/04/2024 |
Giải tư: 82207 - 39528 - 06600 - 56942 - 94185 - 74796 - 59204 |
Thừa T. Huế 29/04/2024 |
Giải tư: 87122 - 44417 - 27555 - 37153 - 95896 - 74588 - 17115 |
Đà Nẵng 27/04/2024 |
Giải tư: 85127 - 03396 - 83448 - 12267 - 63739 - 73770 - 85317 |
Gia Lai 26/04/2024 |
Giải tám: 96 |
Quảng Ngãi 20/04/2024 |
Giải tư: 95504 - 05196 - 06192 - 31570 - 94654 - 98251 - 26004 |
Gia Lai 19/04/2024 |
Giải ba: 10796 - 68413 |
Ninh Thuận 19/04/2024 |
Giải nhất: 98096 |
Thừa T. Huế 14/04/2024 |
Giải tư: 63776 - 58450 - 01777 - 07014 - 52623 - 91496 - 01875 |
Gia Lai 05/04/2024 |
Giải ba: 88796 - 72182 |
Thống kê xổ số Miền Trung đài 1-2 đến ngày 21/05/2024
07
|
( 5 Lần ) |
Không tăng |
|
74
|
( 5 Lần ) |
Tăng 2 |
|
10
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
42
|
( 4 Lần ) |
Tăng 3 |
|
56
|
( 4 Lần ) |
Không tăng |
|
63
|
( 4 Lần ) |
Tăng 2 |
|
75
|
( 4 Lần ) |
Giảm 1 |
|
56
|
( 8 Lần ) |
Không tăng
|
|
07
|
( 7 Lần ) |
Tăng 2 |
|
75
|
( 7 Lần ) |
Không tăng
|
|
06
|
( 6 Lần ) |
Không tăng
|
|
20
|
( 6 Lần ) |
Tăng 1 |
|
39
|
( 6 Lần ) |
Không tăng |
|
63
|
( 6 Lần ) |
Tăng 2 |
|
72
|
( 6 Lần ) |
Giảm 1 |
|
86
|
( 6 Lần ) |
Không tăng |
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" đài 1-2 trong ngày
17 Lần |
2 |
|
0 |
13 Lần |
1 |
|
14 Lần |
1 |
|
1 |
7 Lần |
1 |
|
9 Lần |
0 |
|
2 |
13 Lần |
1 |
|
10 Lần |
2 |
|
3 |
11 Lần |
0 |
|
14 Lần |
1 |
|
4 |
16 Lần |
1 |
|
14 Lần |
3 |
|
5 |
16 Lần |
1 |
|
13 Lần |
4 |
|
6 |
14 Lần |
2 |
|
14 Lần |
1 |
|
7 |
12 Lần |
0 |
|
13 Lần |
1 |
|
8 |
11 Lần |
3 |
|
8 Lần |
3 |
|
9 |
13 Lần |
0 |
|
| |
|