|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Trung
Thống kê dãy số 62 Miền Trung đài(1-2) từ ngày:
01/04/2024 -
01/05/2024
Khánh Hòa 28/04/2024 |
Giải tư: 42835 - 21521 - 37930 - 00826 - 33550 - 92100 - 98962 |
Thừa T. Huế 28/04/2024 |
Giải tư: 85199 - 32981 - 07262 - 27351 - 66376 - 57914 - 43806 |
Đà Nẵng 27/04/2024 |
Giải ba: 57193 - 91662 |
Khánh Hòa 24/04/2024 |
Giải ĐB: 862862 |
Ninh Thuận 12/04/2024 |
Giải ĐB: 465562 |
Phú Yên 08/04/2024 |
Giải tư: 43529 - 53185 - 82142 - 62509 - 79922 - 14362 - 10643 |
Ninh Thuận 05/04/2024 |
Giải bảy: 062 |
Phú Yên 01/04/2024 |
Giải tư: 98965 - 17140 - 69448 - 32862 - 82028 - 56326 - 90984 |
Thừa T. Huế 01/04/2024 |
Giải ba: 83862 - 98066 Giải tư: 04715 - 05786 - 28160 - 56339 - 00256 - 75762 - 06473 |
Thống kê xổ số Miền Trung đài 1-2 đến ngày 21/05/2024
07
|
( 5 Lần ) |
Không tăng |
|
74
|
( 5 Lần ) |
Tăng 2 |
|
10
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
42
|
( 4 Lần ) |
Tăng 3 |
|
56
|
( 4 Lần ) |
Không tăng |
|
63
|
( 4 Lần ) |
Tăng 2 |
|
75
|
( 4 Lần ) |
Giảm 1 |
|
56
|
( 8 Lần ) |
Không tăng
|
|
07
|
( 7 Lần ) |
Tăng 2 |
|
75
|
( 7 Lần ) |
Không tăng
|
|
06
|
( 6 Lần ) |
Không tăng
|
|
20
|
( 6 Lần ) |
Tăng 1 |
|
39
|
( 6 Lần ) |
Không tăng |
|
63
|
( 6 Lần ) |
Tăng 2 |
|
72
|
( 6 Lần ) |
Giảm 1 |
|
86
|
( 6 Lần ) |
Không tăng |
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" đài 1-2 trong ngày
17 Lần |
2 |
|
0 |
13 Lần |
1 |
|
14 Lần |
1 |
|
1 |
7 Lần |
1 |
|
9 Lần |
0 |
|
2 |
13 Lần |
1 |
|
10 Lần |
2 |
|
3 |
11 Lần |
0 |
|
14 Lần |
1 |
|
4 |
16 Lần |
1 |
|
14 Lần |
3 |
|
5 |
16 Lần |
1 |
|
13 Lần |
4 |
|
6 |
14 Lần |
2 |
|
14 Lần |
1 |
|
7 |
12 Lần |
0 |
|
13 Lần |
1 |
|
8 |
11 Lần |
3 |
|
8 Lần |
3 |
|
9 |
13 Lần |
0 |
|
| |
|