|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Trung
Thống kê dãy số 06 Miền Trung đài(1-2) từ ngày:
01/04/2024 -
01/05/2024
Thừa T. Huế 29/04/2024 |
Giải nhất: 00306 |
Thừa T. Huế 28/04/2024 |
Giải tư: 85199 - 32981 - 07262 - 27351 - 66376 - 57914 - 43806 |
Khánh Hòa 24/04/2024 |
Giải sáu: 8059 - 1121 - 8406 |
Quảng Nam 23/04/2024 |
Giải tư: 36078 - 99500 - 79777 - 68906 - 43010 - 03438 - 43988 |
Đà Nẵng 17/04/2024 |
Giải bảy: 406 |
Khánh Hòa 14/04/2024 |
Giải tư: 70016 - 40689 - 41806 - 42586 - 58812 - 54266 - 52441 |
Đà Nẵng 10/04/2024 |
Giải ĐB: 035606 |
Kon Tum 07/04/2024 |
Giải nhất: 17006 Giải năm: 5106 |
Bình Định 04/04/2024 |
Giải ba: 45206 - 49292 Giải sáu: 9383 - 0006 - 8297 |
Quảng Trị 04/04/2024 |
Giải ba: 68204 - 56106 |
Khánh Hòa 03/04/2024 |
Giải sáu: 3938 - 9581 - 0706 |
Quảng Nam 02/04/2024 |
Giải nhì: 39406 |
Thống kê xổ số Miền Trung đài 1-2 đến ngày 21/05/2024
07
|
( 5 Lần ) |
Không tăng |
|
74
|
( 5 Lần ) |
Tăng 2 |
|
10
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
42
|
( 4 Lần ) |
Tăng 3 |
|
56
|
( 4 Lần ) |
Không tăng |
|
63
|
( 4 Lần ) |
Tăng 2 |
|
75
|
( 4 Lần ) |
Giảm 1 |
|
56
|
( 8 Lần ) |
Không tăng
|
|
07
|
( 7 Lần ) |
Tăng 2 |
|
75
|
( 7 Lần ) |
Không tăng
|
|
06
|
( 6 Lần ) |
Không tăng
|
|
20
|
( 6 Lần ) |
Tăng 1 |
|
39
|
( 6 Lần ) |
Không tăng |
|
63
|
( 6 Lần ) |
Tăng 2 |
|
72
|
( 6 Lần ) |
Giảm 1 |
|
86
|
( 6 Lần ) |
Không tăng |
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" đài 1-2 trong ngày
17 Lần |
2 |
|
0 |
13 Lần |
1 |
|
14 Lần |
1 |
|
1 |
7 Lần |
1 |
|
9 Lần |
0 |
|
2 |
13 Lần |
1 |
|
10 Lần |
2 |
|
3 |
11 Lần |
0 |
|
14 Lần |
1 |
|
4 |
16 Lần |
1 |
|
14 Lần |
3 |
|
5 |
16 Lần |
1 |
|
13 Lần |
4 |
|
6 |
14 Lần |
2 |
|
14 Lần |
1 |
|
7 |
12 Lần |
0 |
|
13 Lần |
1 |
|
8 |
11 Lần |
3 |
|
8 Lần |
3 |
|
9 |
13 Lần |
0 |
|
| |
|