|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Bắc
Thống kê dãy số 70 Miền Bắc đài(1-2) từ ngày:
29/03/2024 -
28/04/2024
Nam Định 27/04/2024 |
Giải ba: 08418 - 64960 - 34316 - 24391 - 16970 - 95866 |
Thái Bình 21/04/2024 |
Giải năm: 2326 - 4322 - 0703 - 7162 - 4509 - 0470 |
Hải Phòng 19/04/2024 |
Giải tư: 1370 - 7010 - 5792 - 5856 |
Thái Bình 14/04/2024 |
Giải nhì: 73470 - 83615 Giải năm: 0309 - 2342 - 1961 - 6616 - 5569 - 5870 |
Hải Phòng 12/04/2024 |
Giải năm: 0993 - 5483 - 8027 - 6916 - 5213 - 4770 |
Bắc Ninh 10/04/2024 |
Giải ba: 14362 - 89770 - 55669 - 50544 - 04462 - 48939 |
Hải Phòng 05/04/2024 |
Giải ba: 21034 - 45765 - 73219 - 29010 - 02370 - 06089 Giải sáu: 270 - 306 - 325 |
Thống kê xổ số Miền Bắc đến ngày 10/05/2024
10
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
25
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
56
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
71
|
( 3 Lần ) |
Tăng 2 |
|
98
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
73
|
( 6 Lần ) |
Không tăng
|
|
22
|
( 5 Lần ) |
Không tăng
|
|
30
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
56
|
( 5 Lần ) |
Không tăng
|
|
58
|
( 5 Lần ) |
Không tăng
|
|
67
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
98
|
( 5 Lần ) |
Không tăng |
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" trong ngày
3 Lần |
2 |
|
0 |
9 Lần |
0 |
|
10 Lần |
1 |
|
1 |
8 Lần |
2 |
|
9 Lần |
0 |
|
2 |
7 Lần |
1 |
|
5 Lần |
0 |
|
3 |
5 Lần |
4 |
|
7 Lần |
2 |
|
4 |
8 Lần |
1 |
|
14 Lần |
0 |
|
5 |
11 Lần |
5 |
|
11 Lần |
3 |
|
6 |
8 Lần |
2 |
|
11 Lần |
0 |
|
7 |
7 Lần |
2 |
|
5 Lần |
1 |
|
8 |
8 Lần |
1 |
|
6 Lần |
1 |
|
9 |
10 Lần |
0 |
|
| |
|