|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Bắc
Thống kê dãy số 63 Miền Bắc đài(1-2) từ ngày:
29/03/2024 -
28/04/2024
Hà Nội 22/04/2024 |
Giải ba: 96522 - 74106 - 84523 - 66484 - 76563 - 65685 |
Nam Định 20/04/2024 |
Giải ba: 63254 - 65829 - 39579 - 26917 - 20063 - 91422 Giải tư: 9186 - 1763 - 9385 - 1320 |
Quảng Ninh 16/04/2024 |
Giải năm: 8452 - 0869 - 3282 - 0710 - 4804 - 7663 |
Hà Nội 11/04/2024 |
Giải năm: 6909 - 2693 - 2363 - 1750 - 3328 - 7628 |
Hà Nội 08/04/2024 |
Giải ba: 20904 - 51761 - 51163 - 31983 - 91022 - 78447 |
Hà Nội 01/04/2024 |
Giải năm: 4438 - 2763 - 4042 - 1066 - 7302 - 1099 |
Hải Phòng 29/03/2024 |
Giải sáu: 717 - 867 - 363 |
Thống kê xổ số Miền Bắc đến ngày 10/05/2024
10
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
25
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
56
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
71
|
( 3 Lần ) |
Tăng 2 |
|
98
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
73
|
( 6 Lần ) |
Không tăng
|
|
22
|
( 5 Lần ) |
Không tăng
|
|
30
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
56
|
( 5 Lần ) |
Không tăng
|
|
58
|
( 5 Lần ) |
Không tăng
|
|
67
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
98
|
( 5 Lần ) |
Không tăng |
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" trong ngày
3 Lần |
2 |
|
0 |
9 Lần |
0 |
|
10 Lần |
1 |
|
1 |
8 Lần |
2 |
|
9 Lần |
0 |
|
2 |
7 Lần |
1 |
|
5 Lần |
0 |
|
3 |
5 Lần |
4 |
|
7 Lần |
2 |
|
4 |
8 Lần |
1 |
|
14 Lần |
0 |
|
5 |
11 Lần |
5 |
|
11 Lần |
3 |
|
6 |
8 Lần |
2 |
|
11 Lần |
0 |
|
7 |
7 Lần |
2 |
|
5 Lần |
1 |
|
8 |
8 Lần |
1 |
|
6 Lần |
1 |
|
9 |
10 Lần |
0 |
|
| |
|