|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Bắc
Thống kê dãy số 32 Miền Bắc đài(1-2-3) từ ngày:
29/03/2024 -
28/04/2024
Thái Bình 21/04/2024 |
Giải ba: 98092 - 25825 - 81059 - 57932 - 33830 - 71715 |
Hải Phòng 19/04/2024 |
Giải năm: 9957 - 5245 - 8757 - 2019 - 4132 - 6316 |
Hà Nội 08/04/2024 |
Giải năm: 4679 - 0615 - 6473 - 3807 - 2132 - 0360 Giải bảy: 15 - 61 - 05 - 32 |
Thái Bình 07/04/2024 |
Giải tư: 1734 - 8632 - 0757 - 2118 |
Nam Định 06/04/2024 |
Giải sáu: 142 - 732 - 198 |
Bắc Ninh 03/04/2024 |
Giải năm: 3595 - 0881 - 7332 - 8196 - 3209 - 2509 Giải sáu: 732 - 624 - 838 |
Thái Bình 31/03/2024 |
Giải ba: 29726 - 90557 - 54987 - 59727 - 68447 - 57932 |
Thống kê xổ số Miền Bắc đến ngày 13/05/2024
62
|
( 4 Lần ) |
Tăng 2 |
|
00
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
02
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
06
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
82
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
90
|
( 3 Lần ) |
Tăng 2 |
|
62
|
( 6 Lần ) |
Tăng 3 |
|
30
|
( 5 Lần ) |
Không tăng
|
|
76
|
( 5 Lần ) |
Không tăng
|
|
19
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
40
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
52
|
( 4 Lần ) |
Không tăng |
|
57
|
( 4 Lần ) |
Không tăng |
|
59
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
73
|
( 4 Lần ) |
Không tăng |
|
98
|
( 4 Lần ) |
Giảm 1 |
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" trong ngày
12 Lần |
4 |
|
0 |
16 Lần |
2 |
|
3 Lần |
2 |
|
1 |
5 Lần |
4 |
|
7 Lần |
1 |
|
2 |
14 Lần |
3 |
|
7 Lần |
0 |
|
3 |
5 Lần |
3 |
|
7 Lần |
2 |
|
4 |
2 Lần |
1 |
|
7 Lần |
3 |
|
5 |
7 Lần |
3 |
|
13 Lần |
2 |
|
6 |
10 Lần |
1 |
|
6 Lần |
4 |
|
7 |
9 Lần |
2 |
|
11 Lần |
1 |
|
8 |
3 Lần |
3 |
|
8 Lần |
1 |
|
9 |
10 Lần |
0 |
|
| |
|