|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Nam
Thống kê dãy số 07 Miền Nam đài(1-2) từ ngày:
28/03/2024 -
27/04/2024
Long An 20/04/2024 |
Giải sáu: 5749 - 5484 - 9607 |
Cần Thơ 17/04/2024 |
Giải tư: 31651 - 38507 - 10849 - 31897 - 75773 - 22060 - 24334 |
Vũng Tàu 16/04/2024 |
Giải ba: 55480 - 24507 Giải sáu: 8207 - 2125 - 4974 |
Bình Dương 12/04/2024 |
Giải ĐB: 924807 |
Tây Ninh 11/04/2024 |
Giải sáu: 8907 - 2361 - 3430 |
Bến Tre 09/04/2024 |
Giải tư: 67860 - 70570 - 65178 - 52720 - 47394 - 14738 - 14307 |
An Giang 04/04/2024 |
Giải sáu: 8779 - 2807 - 4040 |
Đồng Nai 03/04/2024 |
Giải sáu: 8157 - 4353 - 0007 |
Bến Tre 02/04/2024 |
Giải sáu: 4377 - 3051 - 6707 |
Tây Ninh 28/03/2024 |
Giải nhì: 16307 |
Thống kê xổ số Miền Nam đài 1-2 đến ngày 08/05/2024
32
|
( 5 Lần ) |
Tăng 3 |
|
10
|
( 4 Lần ) |
Giảm 1 |
|
93
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
01
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
57
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
68
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
71
|
( 3 Lần ) |
Giảm 1 |
|
72
|
( 3 Lần ) |
Giảm 1 |
|
77
|
( 3 Lần ) |
Tăng 2 |
|
87
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
96
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
98
|
( 3 Lần ) |
Tăng 2 |
|
00
|
( 8 Lần ) |
Giảm 1 |
|
32
|
( 7 Lần ) |
Tăng 2 |
|
96
|
( 7 Lần ) |
Tăng 1 |
|
49
|
( 6 Lần ) |
Giảm 1 |
|
68
|
( 6 Lần ) |
Tăng 1 |
|
93
|
( 6 Lần ) |
Không tăng |
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" đài 1-2 trong ngày
9 Lần |
5 |
|
0 |
13 Lần |
6 |
|
13 Lần |
1 |
|
1 |
11 Lần |
1 |
|
7 Lần |
1 |
|
2 |
12 Lần |
1 |
|
14 Lần |
1 |
|
3 |
11 Lần |
2 |
|
3 Lần |
3 |
|
4 |
6 Lần |
3 |
|
7 Lần |
1 |
|
5 |
7 Lần |
1 |
|
12 Lần |
4 |
|
6 |
8 Lần |
0 |
|
13 Lần |
2 |
|
7 |
18 Lần |
7 |
|
11 Lần |
0 |
|
8 |
14 Lần |
4 |
|
19 Lần |
6 |
|
9 |
8 Lần |
7 |
|
| |
|