Xổ Số Minh Ngọc™ » XSMN » Kết quả xổ số trực tiếp » Đổi Số Trúng » www.minhngoc.net.vn

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:
Kết quả xổ số Hôm Nay

 chờ,   đang xổ,   mới

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN NGÀY: 09/03/2015

Chọn miền ưu tiên:
Ngày: 09/03/2015
XSHCM - Loại vé: 3B2
Giải ĐB
523147
Giải nhất
02358
Giải nhì
29586
Giải ba
68167
39787
Giải tư
77590
49138
96178
44758
93360
44589
67424
Giải năm
1764
Giải sáu
8296
2973
1176
Giải bảy
471
Giải 8
36
ChụcSốĐ.Vị
6,90 
71 
 24
736,8
2,647
 582
3,7,8,960,4,7
4,6,871,3,6,8
3,52,786,7,9
890,6
 
Ngày: 09/03/2015
XSDT - Loại vé: A11
Giải ĐB
129347
Giải nhất
28621
Giải nhì
35521
Giải ba
74727
49271
Giải tư
38962
47521
84858
22265
95539
25814
33757
Giải năm
8387
Giải sáu
2621
0264
2933
Giải bảy
356
Giải 8
39
ChụcSốĐ.Vị
 0 
24,714
6214,7
333,92
1,647
656,7,8
562,4,5
2,4,5,871
587
329 
 
Ngày: 09/03/2015
XSCM - Loại vé: T03K2
Giải ĐB
285396
Giải nhất
93651
Giải nhì
73854
Giải ba
65170
79390
Giải tư
19960
61436
33144
61504
72660
63257
85376
Giải năm
6445
Giải sáu
2407
9068
2446
Giải bảy
356
Giải 8
32
ChụcSốĐ.Vị
62,7,904,7
51 
32 
 32,6
0,4,544,5,6
451,4,6,7
3,4,5,7
9
602,8
0,570,6
68 
 90,6
 
Ngày: 09/03/2015
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
Giải ĐB
80299
Giải nhất
20186
Giải nhì
33950
80216
Giải ba
63429
32316
77013
83993
29466
25103
Giải tư
4613
1603
8877
5844
Giải năm
3089
0009
0647
6108
4636
1146
Giải sáu
135
755
685
Giải bảy
05
90
14
20
ChụcSốĐ.Vị
2,5,9032,5,8,9
 132,4,62
 20,9
02,12,935,6
1,444,6,7
0,3,5,850,5
12,3,4,6
8
66
4,777
085,6,9
0,2,8,990,3,9
 
Ngày: 09/03/2015
XSTTH
Giải ĐB
147773
Giải nhất
74496
Giải nhì
54746
Giải ba
98748
53172
Giải tư
64419
74112
74743
70082
68279
59653
65187
Giải năm
5462
Giải sáu
5892
1203
0468
Giải bảy
210
Giải 8
27
ChụcSốĐ.Vị
103
 10,2,9
1,6,7,8
9
27
0,4,5,73 
 43,6,8
 53
4,962,8
2,872,3,9
4,682,7
1,792,6
 
Ngày: 09/03/2015
XSPY
Giải ĐB
197910
Giải nhất
98017
Giải nhì
43855
Giải ba
85817
14545
Giải tư
70318
40701
69926
28012
39182
54293
70045
Giải năm
8525
Giải sáu
7998
2599
9306
Giải bảy
462
Giải 8
29
ChụcSốĐ.Vị
101,6
010,2,72,8
1,6,825,6,9
93 
 452
2,42,555
0,262
127 
1,982
2,993,8,9